Đổi thẻ cào thành tiền mặt

Bảng Chiết Khấu

Mệnh giá 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Viettel
17.5%
16.5%
16.5%
16.5%
16.9%
16.9%
Mobifone
20.5%
20.3%
19.3%
17.9%
17.9%
Vinaphone
17.7%
16.5%
13.7%
13.7%
13.7%
Zing
11%
11%
11%
11%
11%
11%
Garena
15%
15%
15%
15%
15%
15%
Vcoin
10%
10%
10%
10%
10%
10%
15%